Skip to content

- Tý: tai, bàng quang, niệu đạo, cơ quan sinh dục, vùng kín, tinh dịch, kinh nguyệt, máu, mồ hôi, hệ sinh dục tiết niệu.
- Sửu: bụng, lá lách, tử cung, da, eo, môi, dương vật, túi tinh, ngực.
- Dần: túi mật, tóc, lòng bàn tay, cánh tay, móng tay.
- Mão: gan, thần kinh, mười ngón tay, lông cơ thể.
- Thìn: vai, ngực, bụng, eo, dạ dày, ruột, hệ tiêu hóa (đại tràng, tiểu tràng, trực tràng), hậu môn, da, cơ.
- Tỵ: tim, mặt, khoang miệng, môi, hậu môn, tam tiêu.
- Ngọ: mắt, trán, lưỡi, rốn.
- Mùi: lá lách và dạ dày, bụng, đường ruột.
- Thân: kinh mạch, đại tràng, xương, phổi, lưng, cột sống.
- Dậu: kinh mạch, khoang miệng, răng, phổi, xương sườn, đường ruột.
- Tuất: lá lách và dạ dày, da, tim.
- Hợi: thận, tai, bàng quang, chất tiết, hệ sinh dục tiết niệu.